Thương hiệu: INVT | Bảo hành: 24 tháng |
Thông số kỹ thuật
Mô tả chức năng | Thông số | |
---|---|---|
Nguồn vào | Điện áp ngõ vào (V) | 3P-380V (-15%)~440V (+10%), điện áp định mức: 400V 3P-520V (-15%)~690V (+10%), điện áp định mức: 660V |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50/60 (Hz), dải tần số cho phép: 47~63 (Hz) | |
Ngõ ra | Điện áp (V) | 0 ~ điện áp ngõ ra |
Dòng điện (A) | Tham chiếu giá trị định mức | |
Công suất (kW) | 3P-380V (-15%)~440V (+10%): 1.5~500kW 3P-520V (-15%)~690V (+10%): 22~630kW |
|
Tần số (Hz) | 0~400Hz | |
Đặc tính kỹ thuật | Chế độ điều khiển | V/F, SVC, VC |
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ | |
Độ phân giải tốc độ | Động cơ không đồng bộ: 1:200 (SVC) Động cơ đồng bộ: 1:20 (SVC), 1:1000 (VC) |
|
Sai số tốc độ | ±0,2% (SVC), ±0,02% (VC) | |
Dao động tốc độ | ±0,3% (SVC) | |
Đáp ứng Torque | <20ms(SVC), <10ms(VC) | |
Điều khiển chính xác | 10% (SVC); 5% (VC) | |
Torque khởi động | Động cơ không đồng bộ: 0,25Hz/150% (SVC) Động cơ đồng bộ: 2,5Hz150% (SVC); 0Hz/200% (VC) |
|
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức: 60s 180% dòng định mức: 10s 200% dòng định mức: 1s |
|
Đặc tính I/O | Analog ngõ vào | 2 ngõ vào, AI1:0-10V/0-20mA; AI2:-10-+10V |
Analog ngõ ra | 1 ngõ ra, AO1: 0-10V/0-20mA | |
Digital ngõ vào | 4 ngõ tần số: tần số tối đa 1 kHz 2 ngõ xung tốc độ cao HDIA và HDIB |
|
Digital ngõ ra | 1 ngõ ra Open Collector Y1 1 ngõ ra xung tốc độ cao HDO, tối đa 50kHz |
|
Relay ngõ ra | 2 relay RO1A NO, RO1B NC, RO1C Common RO2A NO, RO2B NC, RO2C Common |
|
Truyền thông | Tích hợp RS485, USB Tùy chọn: CANopen, Profibus-D, Profinet, Ethernet/IP, Wifi, Bluetooth |
|
STO | 2 STO ngõ vào, SIL2 | |
Khác | Cấp bảo vệ | IP20 (có phiên bản IP54 cho các ứng dụng đặc biệt trong môi trường nhiều bụi và ẩm khắc nghiệt như trong HVAC, quạt và bơm, đá và gỗ) |
Cách thức lắp đặt | Hỗ trợ lắp đặt treo tường và âm tường | |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -10–50°C, nhiệt độ làm việc thông thường: 40°C | |
Bộ thắng động năng | Tích hợp với công suất từ 4kW—37kW đối với điện áp 380V Tích hợp tùy chọn với công suất 45kW-110kW đối với điện áp 380V Tùy chọn bộ thắng đối với cấp điện áp 660V |
|
Card PLC | 6 DI, 2 DO, 2 relay | |
Card I/O | 4 DI, 1 DO, 1 AI, 1AO, 2 relay | |
Bộ lọc EMC | Đối với điện áp 380V, tất cả model tương thích tiêu chuẩn IEC61800-3 C3 Tùy chọn bộ lọc ngoài tương thích tiêu chuẩn IEC61800-3 C2 |
Chính sách
- Bảo hành 24 tháng
- Bảo trì trọn đời
- Luôn có kỹ sư hỗ trợ 24/24
- Thanh toán linh hoạt, giao hàng trước thủ tục sau
Chức năng điều khiển chính:
Dải công suất rộng
- 380VAC 1,5kW ~ 500kW
- Có khả năng mở rộng lên đến 3000kW
Điều khiển chính xác
- Công nghệ lọc kỹ thuật số độc nhất giúp điều khiển chính xác cao với sai số ± 1 xung
- Hỗ trợ nhiều loại encoder khác nhau: incremental encoder, absolute encoder, Sin-Cos, rotary transformer, UVW…
Độ linh động cao: 1 biến tần sử dụng cho nhiều ứng dụng
- Card PLC tùy chọn hỗ trợ tự lập trình cho những ứng dụng khác nhau từ đơn giản đến phức tạp
- Giao thức truyền thông đa dạng, đáp ứng yêu cầu của từng khách hàng một cách dễ dàng
Ứng dụng công nghệ số hóa: hướng tới nền sản xuất 4.0
- Điều khiển, giám sát từ xa qua internet
- Hỗ trợ truy cập và cài đặt thông số thiết bị trên điện thoại di động qua bluetooth
Giảm chi phı́ và tiết kiệm không gian lắp đặt
- Tích hợp bộ thắng động năng với biến tần công suất đến 37KW, thiết kế sẵn không gian để chứa bộ thắng với biến tần từ 45 ~ 110KW, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt
- Tı́ch hợp cuộn kháng DC với công suất đến 110kW
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.