Anode là gì? Vai trò của anode trong các thiết bị điện và điện tử

Anode là gì?

Anode thường là một điện cực của một thiết bị điện phân cực mà qua đó dòng điện thông thường đi vào thiết bị. Điều này trái ngược với catốt, thường là một điện cực của thiết bị mà qua đó dòng điện thông thường đi ra khỏi thiết bị. Một cách ghi nhớ phổ biến là ACID, viết tắt của “dòng điện anode vào thiết bị”.[1] Hướng của dòng điện thông thường (dòng điện dương) trong một mạch ngược với hướng của dòng electron, do đó các electron (mang điện tích âm) chảy từ anode của pin galvanic vào một mạch ngoài hoặc mạch ngoài được kết nối với pin. Ví dụ, đầu của một ắc quy gia dụng được đánh dấu bằng dấu “+” là catốt (trong khi xả).

Zinz anode
Sơ đồ anot kẽm trong pin galvanic.

Trong cả pin galvanic và pin điện phân, anode là điện cực mà tại đó phản ứng oxy hóa xảy ra. Trong pin galvanic, anode là dây hoặc tấm kim loại có điện tích âm dư thừa do phản ứng oxy hóa. Trong pin điện phân, anode là dây hoặc tấm kim loại có điện tích dương dư thừa.[2] Kết quả là, các anion sẽ có xu hướng di chuyển về phía anode, nơi chúng sẽ trải qua quá trình oxy hóa.

Dòng điện tích

Các thuật ngữ anode và catot không được xác định bởi cực tính điện áp của các điện cực, mà thường được xác định bởi hướng dòng điện chạy qua điện cực. Anode thường là điện cực của một thiết bị mà qua đó dòng điện thông thường (điện tích dương) chạy vào thiết bị từ một mạch điện bên ngoài, trong khi catot thường là điện cực mà qua đó dòng điện thông thường chạy ra khỏi thiết bị.

Vai trò và cực tính của anode trong các thiết bị điện và điện tử

Cực tính của điện áp trên anot so với catot liên quan thay đổi tùy thuộc vào loại thiết bị và chế độ hoạt động của nó. Trong các ví dụ sau, anot là cực âm trong thiết bị cung cấp điện và là cực dương trong thiết bị tiêu thụ điện:
Trong pin xả hoặc pin galvanic (sơ đồ bên trái), anot là cực âm: đây là nơi dòng điện thông thường chạy vào pin. Dòng điện hướng vào này được dẫn ra ngoài bởi các electron di chuyển ra ngoài.
Trong pin sạc, hoặc pin điện phân, anot là cực dương được tạo ra bởi một nguồn hiệu điện thế bên ngoài. Dòng điện chạy qua pin sạc ngược chiều với dòng điện trong quá trình xả; nói cách khác, điện cực vốn là catot trong quá trình xả pin sẽ trở thành anot trong quá trình sạc pin.
Trong kỹ thuật pin, người ta thường chỉ định một điện cực của pin sạc là anot và điện cực còn lại là catot tùy theo vai trò của các điện cực khi pin xả. Điều này trái ngược với thực tế là vai trò của chúng bị đảo ngược khi pin được sạc. Khi thực hiện việc này, “anode” chỉ đơn giản là cực âm của pin và “cathode” chỉ cực dương.
Trong diode, anode là cực được biểu thị bằng đuôi mũi tên (cạnh phẳng của tam giác), nơi dòng điện thông thường chạy vào thiết bị. Lưu ý rằng tên điện cực của diode luôn dựa trên hướng của dòng điện thuận (hướng mũi tên, nơi dòng điện chạy “dễ dàng nhất”), ngay cả đối với các loại như diode Zener, nơi dòng điện được quan tâm là dòng điện ngược.
Trong ống chân không hoặc ống chứa khí, anode là cực mà dòng điện đi vào ống.
Hướng dòng điện và electron cho pin thứ cấp trong quá trình xả và sạc
Hướng dòng điện và electron cho pin thứ cấp trong quá trình xả và sạc

Nguồn gốc của “anode”

Từ này được đặt ra vào năm 1834 từ tiếng Hy Lạp ἄνοδος (anodos), nghĩa là “sự đi lên”, bởi William Whewell, người đã được Michael Faraday tham khảo[4] về một số tên gọi mới cần thiết để hoàn thành một bài báo về quá trình điện phân mới được phát hiện. Trong bài báo đó, Faraday giải thích rằng khi một bình điện phân được định hướng sao cho dòng điện đi qua “vật thể đang phân hủy” (chất điện phân) theo hướng “từ Đông sang Tây, hoặc, điều này sẽ củng cố thêm sự trợ giúp cho trí nhớ này, hướng mà mặt trời dường như di chuyển”, thì cực dương là nơi dòng điện đi vào chất điện phân, ở phía Đông: “ano hướng lên trên, odos theo một cách; hướng mà mặt trời mọc”.

Anode điện phân

Trong điện hóa học, anode là nơi xảy ra quá trình oxy hóa và là tiếp điểm phân cực dương trong bình điện phân.[9] Tại anode, các anion (ion âm) bị điện thế đẩy phản ứng hóa học và giải phóng electron (oxy hóa) sau đó chảy lên mạch dẫn động. Ghi nhớ: LEO Red Cat (Mất electron là quá trình oxy hóa, quá trình khử xảy ra ở Catốt), hoặc AnOx Red Cat (Anode Oxidation, Reduction Catốt), hoặc OIL RIG (Oxy hóa là mất, quá trình khử là thu electron), hoặc Công giáo La Mã và Chính thống giáo (Khử – Catốt, anode – Oxy hóa), hoặc LEO con sư tử nói GER (Mất electron là quá trình oxy hóa, thu electron là quá trình khử)

Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của chúng tôi. Chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, cập nhật và dễ áp dụng trong thực tế. Hy vọng rằng qua nội dung vừa chia sẻ, bạn không chỉ tìm thấy câu trả lời cho vấn đề mình quan tâm mà còn có thêm những kiến thức giá trị để phục vụ cho công việc và cuộc sống hằng ngày.

Đừng quên, trên website của chúng tôi còn rất nhiều bài viết hay, hấp dẫn và giàu thông tin đang chờ bạn khám phá. Mỗi bài viết đều được biên soạn kỹ lưỡng, chú trọng tính thực tiễn và tính cập nhật, giúp bạn luôn nắm bắt những xu hướng mới nhất.

👉 Nhấn vào đây để đọc thêm các bài viết thú vị và hữu ích khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *